Các cầu thủ bóng đá Brazil nổi tiếng về kỹ năng, kỹ thuật và sự tinh tế, điều này đã khiến “Biệt đội Canary” trở thành đại diện mang tính biểu tượng nhất cho “trận đấu đẹp mắt”. Kể từ khi đội tuyển quốc gia vô địch World Cup 1958, áo vàng của họ đã hứa hẹn sự phấn khích và kỳ vọng.
Từ năm 1958 đến 1970, Brazil đã 3 lần vô địch World Cup (1958, 1962 và 1970), đánh dấu kỷ nguyên vĩ đại nhất của họ. Một kỷ nguyên thành công khác là 1994–2007, với 2 kỳ World Cup (1994 và 2002) và 4 danh hiệu Copa América (1997, 1999, 2004 và 2007).
Hầu hết những người chơi trong danh sách này đều đến từ những thời đại đó, mặc dù vẫn có một số trường hợp ngoại lệ. Vậy hãy cùng socolive tìm hiểu ngay những cầu thủ Brazil xuất sắc nhất là ai nhé!
Pelé
- Vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 1956–1977
- Số lần ra sân: 766 (câu lạc bộ) + 92 (quốc tế)
- Bàn thắng: 709 (câu lạc bộ) + 77 (quốc tế)
Pelé là cầu thủ tấn công hoàn hảo và có thể là cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất từ trước đến nay . Dù ghi bàn hay kiến tạo, vượt qua các hậu vệ hay vượt qua họ, anh ấy đều có tất cả: tốc độ, sức mạnh, rê bóng, sáng tạo, chuyền bóng, đá phạt, đánh đầu và dứt điểm bằng một trong hai chân. Anh đã 7 lần được trao Quả bóng vàng (đồng kỷ lục với Lionel Messi).
Pelé là cầu thủ duy nhất 3 lần vô địch World Cup (1958, 1962 và 1970). Năm 1958, anh trở thành cầu thủ trẻ nhất (17 tuổi) ghi bàn, lập hat-trick, ghi bàn trong trận chung kết và vô địch World Cup. Năm 1962, ông bị chấn thương sau trận thứ 2 nhưng vẫn ghi bàn. Năm 1970, ông giành Quả bóng vàng, ghi bàn trong trận chung kết và có 6 đường kiến tạo (kỷ lục). Nhìn chung, anh có 12 bàn thắng ở World Cup (thứ 5) và 10 pha kiến tạo (thứ 1).
1.279 bàn sau 1.363 trận (bao gồm cả giao hữu) của Pelé là một kỷ lục, mặc dù anh đứng thứ 3 với 762 bàn trong các trận chính thức (sau Cristiano Ronaldo và Lionel Messi). Pelé chơi cho Santos, giành 6 chức vô địch, 10 chức vô địch tiểu bang và Copa Libertadores vào năm 1962 và 1963. Sau đó ông giành chức vô địch với New York Cosmos.
Ronaldo Nazário
- Vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 1993–2011
- Số lần ra sân: 518 (câu lạc bộ) + 98 (quốc tế)
- Bàn thắng: 352 (câu lạc bộ) + 62 (quốc tế)
Ronaldo, hay “Hiện tượng”, đã giành Quả bóng vàng năm 1997 và 2002. Anh ấy là tiền đạo xuất sắc, có đủ tốc độ, sức mạnh và kỹ năng để biến những pha dứt điểm thành hình thức. Thương hiệu của anh ấy là chạy phía sau hàng phòng ngự đối phương và thực hiện nhiều pha “vượt rào” để né tránh thủ môn.
Ronaldo là người ghi nhiều bàn thắng thứ 2 ở World Cup (15; sau Miroslav Klose) và vô địch World Cup vào các năm 1994 và 2002 (anh là thành viên không thi đấu năm 1994). Anh là á quân năm 1998, thi đấu nổi tiếng dù bị ốm trong trận chung kết và giành Quả bóng vàng năm đó. Anh cũng đã vô địch Copa América năm 1997 và 1999.
Ronaldo bắt đầu sự nghiệp với Cruzeiro, giành chức vô địch bang. Sau đó, anh ấy đã giành được các cúp quốc nội trong màu áo PSV và Barcelona, và Cúp vô địch Cúp C1 châu Âu 1997 với đội sau này. Năm tiếp theo, anh giành được UEFA Cup cùng Inter Milan. Sau đó, anh giành chức vô địch quốc gia cùng Real Madrid trước khi khoác áo AC Milan và Corinthians, giành chức vô địch quốc gia và cúp quốc nội với đội sau.
Zico
- Vị trí: tiền vệ tấn công
- Sự nghiệp: 1971–1994
- Số lần ra sân: 700 (câu lạc bộ) + 71 (quốc tế)
- Bàn thắng: 469 (câu lạc bộ) + 48 (quốc tế)
Zico, hay “Pele trắng”, là tiền vệ ghi bàn nhiều nhất của Brazil (thứ 5 chung cuộc). Khả năng rê bóng, dứt điểm và các tình huống cố định của anh ấy đã trở thành huyền thoại, dẫn đến một số bàn thắng ngoạn mục, trong đó có hơn 100 quả đá phạt.
Khả năng chuyền bóng, tầm nhìn và khả năng sáng tạo của Zico cũng khiến anh ấy trở thành một cầu thủ kiến tạo lối chơi đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, ông không đạt được thành công cùng Brazil khi đứng thứ 3, 5 và 5 ở các kỳ World Cup 1978, 1982 và 1986. Năm 1982, anh ghi 4 bàn và có mặt trong đội All-Star.
Zico chủ yếu chơi cho Flamengo (có thời gian thi đấu ở Ý và Nhật Bản), từng ghi 65 bàn trong một mùa giải và giành 3 chức vô địch quốc gia, 7 chức vô địch quốc gia và Copa Libertadores năm 1981. Ông cũng hạ gục Liverpool 3-0 ở Cúp Liên lục địa năm 1981.
Garrincha
- Vị trí: tiền vệ cánh
- Sự nghiệp: 1953–1973
- Số lần ra sân: 345 (câu lạc bộ) + 50 (quốc tế)
- Bàn thắng: 102 (câu lạc bộ) + 12 (quốc tế)
Garrincha thường được coi là cầu thủ rê bóng vĩ đại nhất từ trước đến nay và là người đầu tiên truyền cảm hứng cho những câu hát “olé” từ người hâm mộ. Kỹ năng, sự tinh tế, khả năng tăng tốc, sáng tạo và tạt bóng của anh ấy đã tạo ra nhiều pha kiến tạo trong sự nghiệp của anh ấy. Ông đã được trao lại Quả bóng vàng năm 1962 và là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất của World Cup .
Garrincha đã có 2 pha kiến tạo trong trận chung kết World Cup 1958 (đánh bại Thụy Điển 5-2). Sau đó, ông ra sân cho Pelé bị chấn thương vào năm 1962, ghi 4 bàn trong 3 trận gần nhất, đồng thời nâng cao chiếc cúp cùng Quả bóng vàng và Chiếc giày vàng.
Garrincha không thua một trận đấu quốc tế nào cho đến lần xuất hiện cuối cùng trước Hungary vào năm 1966. Ông dành phần lớn sự nghiệp câu lạc bộ của mình cho Botafogo, giành 3 chức vô địch cấp bang và nhiều giải đấu liên bang khác nhau. Bất chấp sự quan tâm từ các câu lạc bộ châu Âu, anh chưa bao giờ rời Brazil.
Romário
- (Các) vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 1985–2009
- Số lần ra sân: 893 (câu lạc bộ) + 70 (quốc tế)
- Bàn thắng: 690 (câu lạc bộ) + 55 (quốc tế)
Romário là một tay dứt điểm có năng khiếu bẩm sinh. 755 bàn thắng trong sự nghiệp của anh giúp anh đứng thứ 4 sau Cristiano Ronaldo, Lionel Messi và Pelé. Có biệt danh là “Shorty” (5 ft 6 in), sự nhanh nhẹn, tăng tốc, rê bóng, di chuyển và cú chạm bóng đầu tiên xuất sắc của anh ấy đã tạo ra nhiều bàn thắng.
Romário nổi tiếng vô địch World Cup cùng Brazil năm 1994 và nhận Quả bóng vàng (dành cho cầu thủ xuất sắc nhất). Anh ấy bị chấn thương đáng buồn trong các giải đấu năm 1990 và 1998, nhưng anh ấy đã vô địch Copa América năm 1989 (ghi bàn thắng duy nhất trong trận chung kết) và 1997.
Sự nghiệp của Romário bắt đầu với Vasco da Gama, giành 2 chức vô địch bang. Sau đó, anh trải qua 5 năm khoác áo PSV Eindhoven, giành 3 chức vô địch quốc gia và 2 cúp quốc nội, và chưa đầy 2 năm khoác áo Barcelona, đã giành được một chức vô địch. Romário chủ yếu chơi cho các câu lạc bộ Brazil sau năm 1995, đặc biệt là trở lại Vasco và mang về chức vô địch với 66 bàn thắng trong mùa giải.
Rivaldo
- Vị trí: tiền vệ tấn công
- Sự nghiệp: 1991–2015
- Số lần ra sân: 813 (câu lạc bộ) + 74 (quốc tế)
- Bàn thắng: 377 (câu lạc bộ) + 35 (quốc tế)
Rivaldo là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ 2 cho Brazil từ hàng tiền vệ (sau Zico và đứng thứ 7 chung cuộc). Anh vô địch World Cup 2002 và lọt vào trận chung kết năm 1998, ghi 8 bàn (ngang bằng với Neymar) và góp mặt trong cả hai đội All-Star. Anh cũng đã giành được Copa América 1999.
Các chuyên gia bóng đá cho rằng Rivaldo đã kết hợp “nghệ thuật với hiệu quả” và một cú chân trái “tinh tế và như một chiếc búa tạ”. Những cú đá phạt, cú sút từ xa, sự sáng tạo và kỹ thuật điêu luyện của anh đã mang về cho anh một Quả bóng vàng năm 1999.
Sự nghiệp của Rivaldo bắt đầu ở Brazil, giành chức vô địch cấp bang với Santa Cruz và Palmeiras, đồng thời giành chức vô địch giải đấu sau này. Sau 1 năm khoác áo Deportivo ở Tây Ban Nha, anh ghi 130 bàn sau 5 mùa giải khoác áo Barcelona, giành 2 chức vô địch và 1 cúp quốc nội. Sau đó anh đã giành được một cúp quốc nội và Champions League 2003 với AC Milan. Sự nghiệp sau này của anh bao gồm 10 danh hiệu ở Hy Lạp và Uzbekistan.
Ronaldinho
- Vị trí: tiền vệ tấn công/cầu thủ chạy cánh
- Sự nghiệp: 1998–2015
- Số lần ra sân: 699 (câu lạc bộ) + 97 (quốc tế)
- Bàn thắng: 266 (câu lạc bộ) + 33 (quốc tế)
Ronaldinho là một trong những cầu thủ khéo léo nhất từ trước đến nay. Kỹ thuật, khả năng rê bóng, sự sáng tạo và sự tinh tế của anh ấy đã giúp anh ấy giành Quả bóng vàng năm 2005 và giúp Brazil vô địch World Cup 2002 một cách phong độ (và Copa América 1999). Khả năng đá phạt thành thạo của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành ngôi sao cho Barcelona và có ảnh hưởng đến Lionel Messi. Anh ấy đã tham gia Đội All-Star cho World Cup 2002 và cũng tham gia vào năm 2006 (tứ kết).
Với biệt danh “Pháp sư”, Ronaldinho bắt đầu sự nghiệp của mình với Grêmio, giành được 2 chức vô địch cấp bang. Sau đó, anh trải qua 2 mùa giải với Paris Saint-Germain và 5 mùa giải với Barcelona, giành 2 chức vô địch quốc gia và chức vô địch Champions League 2006 cùng chức vô địch sau này.
Ronaldinho kết thúc sự nghiệp của mình với 3 năm ở AC Milan (giành một chức vô địch), và 5 năm ở Brazil và Mexico, nơi anh giành 2 chức vô địch quốc gia. Với Atlético Mineiro, anh đã giành lại vinh quang trước đây bằng cách vô địch Copa Libertadores 2013 và được vinh danh là “Cầu thủ bóng đá Nam Mỹ của năm”.
Cafu
- Vị trí: hậu vệ phải
- Sự nghiệp: 1990–2008
- Số lần ra sân: 525 (câu lạc bộ) + 142 (quốc tế)
- Bàn thắng: 18 (câu lạc bộ) + 5 (quốc tế)
Cafu là cầu thủ khoác áo tuyển Brazil nhiều nhất. Anh là cầu thủ duy nhất từng góp mặt trong 3 trận chung kết World Cup (1994, 1998 và 2002) và là cầu thủ duy nhất kể từ năm 1962 đã thi đấu và vô địch 2 World Cup (1994 và 2002). Anh cũng đã giành được Copa América vào năm 1997 và 1999.
Cafu là một hậu vệ phải nhanh nhẹn, khỏe mạnh và đáng tin cậy với kỹ thuật, tạt bóng và thể lực xuất sắc. Sự nghiệp câu lạc bộ của anh bắt đầu với Sao Paolo, nơi anh giành được một chức vô địch và 2 Copa Libertadores (1992 và 1993).
Cafu đã giành được danh hiệu ở bất cứ nơi nào anh ấy đến. Điều này bao gồm chức vô địch European Cup Winners Cup với Zaragoza (Tây Ban Nha) và chức vô địch cấp bang với Palmeiras (Brazil). Sau đó, anh trải qua 6 mùa giải với Roma (Ý), giành một chức vô địch và 5 mùa giải với AC Milan, giành một danh hiệu khác và chức vô địch Champions League 2007.
Jairzinho
- Vị trí: tiền vệ cánh/tiền đạo
- Sự nghiệp: 1960–1981
- Số lần ra sân: 573 (câu lạc bộ) + 81 (quốc tế)
- Bàn thắng: 294 (câu lạc bộ) + 33 (quốc tế)
Jairzinho đã vô địch World Cup 1970 cho Brazil và ghi bàn trong mọi trận đấu. Anh ấy là một cầu thủ chạy cánh hoàn hảo, kết hợp tốc độ và kỹ năng với sức mạnh và sức chịu đựng. Anh ấy sẽ ghi bàn với độ chính xác khủng khiếp, sau đó quay trở lại để hỗ trợ các hậu vệ.
Với biệt danh “The Hurricane”, Jairzinho cũng từng thi đấu ở World Cup 1966 (vòng bảng) và 1974 (hạng 4). Anh ấy bắt đầu và dành phần lớn sự nghiệp câu lạc bộ của mình với Botafogo ở Brazil, giành được chức vô địch và nhiều chức vô địch cấp bang khác nhau.
Jairzinho kết thúc sự nghiệp của mình ở Pháp, Nam Phi và Venezuela, trước khi trở lại Botafogo trong mùa giải cuối cùng. Một mùa giải khoác áo Cruzeiro ở Brazil chứng kiến anh ghi 31 bàn sau 43 trận, giành chức vô địch Copa Libertadores năm 1976.
Neymar
- (Các) vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 2009–nay
- Số lần ra sân: 584 (câu lạc bộ) + 124 (quốc tế)
- Bàn thắng: 359 (câu lạc bộ) + 77 (quốc tế)
Neymar là cầu thủ ghi bàn kỷ lục chung của Brazil với Pelé. Tuy nhiên, anh ấy chưa bao giờ vô địch World Cup hay thậm chí là Copa América (họ thực sự đã vô địch mà không có anh ấy vào năm 2019). Ở tuổi 25, anh đến chơi ở giải VĐQG Pháp không có tính cạnh tranh, không giành được danh hiệu nào bên ngoài nước Pháp. Ở tuổi 31, anh gia nhập Al Hilal ở Ả Rập Saudi.
Bất chấp kỹ năng, kỹ thuật, rê bóng, sáng tạo và dứt điểm đáng kinh ngạc của Neymar, anh vẫn chưa giành được Quả bóng vàng và là một cầu thủ bị nhiều người ghét . Sự nghiệp của anh bắt đầu tốt đẹp với Santos ở Brazil, nơi anh vô địch Copa Libertadores (Giải vô địch Nam Mỹ) năm 2011 và một cúp quốc nội.
Neymar sau đó trải qua 4 mùa giải với Barcelona, giành 2 chức vô địch, 3 cúp quốc nội và Champions League 2015. Tiếp theo là việc chuyển đến Pháp, Neymar giành được 5 chức vô địch và 5 cúp quốc nội cùng Paris Saint-Germain.